Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
54
55
56
57
58
59
60
Next >
Last
kình ngư
kích
kích động
kích bác
kích thích
kích thích tố
kích thước
kính
Kính Đức
kính ái
kính bẩm
kính cẩn
kính cận
kính cố
kính chúc
kính chuộng
kính dưỡng mục
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính mộ
kính nể
kính nhường
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính tạ
kính thiên lý
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trắng
kính trọng
kính viếng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kíp chầy
kẻ chợ
kẻ khó
kẻ vạch
kẽ hở
kẽ nách
kế chân
kế hiền
kế hoạch
kế hoạch hóa
kế nghiệp
kế thế
kế thừa
kế thiếp
kếch
kếch xù
Kết cỏ ngậm vành
kết cỏ ngậm vành
kết hôn
kết hợp
kết nghĩa
kết thái, trương đăng
kết thúc
kết tinh
kềnh
kềnh càng
kềnh kệnh
kỳ cạch
kỳ hào
kỳ hình
kỳ hạn
kỳ khôi
kỳ khu
kỳ phùng
kỳ tích
kỳ thực
kỳ thị
kỳ thuỷ
kỷ phần
kỹ nghệ
kỹ thuật
First
< Previous
54
55
56
57
58
59
60
Next >
Last