Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kính thiên văn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Dụng cụ quang học hình ống, gồm một hệ thống thấu kính, dùng để quan sát các thiên thể.
Related search result for
"kính thiên văn"
Words contain
"kính thiên văn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Chức Nữ
lịch thiên văn
tinh vân
Khôi tinh
Xa thư
Chín trời
thiên văn
Nguyễn Cư Trinh
thiên
Giang Hán
more...
Comments and discussion on the word
"kính thiên văn"