Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
138
139
140
141
142
143
144
Next >
Last
tổng phản công
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thống
tổng thống chế
tổng thư ký
tổng tư lệnh
tỉnh
tỉnh ủy
tỉnh ủy viên
tỉnh đảng bộ
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh bộ
tỉnh dậy
tỉnh giảm
tỉnh giấc
tỉnh lỵ
tỉnh ngủ
tỉnh ngộ
tỉnh nguyên
tỉnh táo
tỉnh thành
tỉnh thân
tỉnh thí
tỉnh trưởng
tị hiềm
tị nạnh
tịch
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch thu
tịch tiêu
tịnh
Tịnh An
Tịnh Đông
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
tịnh đế
tịnh độ
Tịnh Bình
Tịnh Bắc
Tịnh Biên
Tịnh Châu
Tịnh Giang
tịnh giới
Tịnh Hà
Tịnh Hiệp
Tịnh Hoà
Tịnh Kỳ
Tịnh Khê
Tịnh Long
Tịnh Minh
Tịnh Phong
Tịnh Sơn
Tịnh Thọ
Tịnh Thới
Tịnh Thiện
Tịnh Trà
tịnh vô
tới hạn
tội hữu sở qui
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội tình
tột đỉnh
tột phẩm
tăm cá bóng chim
tăm hơi
tăm tích
Tăng Bạt Hổ
Tăng Nhụ
Tăng Nhơn Phú A
Tăng Nhơn Phú B
First
< Previous
138
139
140
141
142
143
144
Next >
Last