Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tịch liêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (cũ; vch.). Tịch mịch và hoang vắng. Cảnh tịch liêu.
Related search result for "tịch liêu"
Comments and discussion on the word "tịch liêu"