Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tột đỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (không dùng làm chủ ngữ). Đỉnh cao nhất, mức độ cao nhất. Phong trào phát triển đến tột đỉnh.
Related search result for "tột đỉnh"
Comments and discussion on the word "tột đỉnh"