Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
guider
Jump to user comments
ngoại động từ
dẫn đường
Guider un touriste
dẫn đường cho một nhà du lịch
hướng dẫn, chỉ đạo
Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio
Guider un enfant dans ses études
hướng dẫn cho một em bé học tập
Related words
Antonyms:
Aveugler
égarer
tromper
Related search result for
"guider"
Words pronounced/spelled similarly to
"guider"
:
gaudir
gâter
getter
goder
goutter
guetter
guêtrer
guider
guitare
Words contain
"guider"
:
guider
guiderope
radioguider
téléguider
Words contain
"guider"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chỉ dẫn
hướng dẫn
hướng đạo
dắt dẫn
dẫn hướng
dìu dắt
dắt díu
đưa đường
dẫn đạo
chỉ đạo
more...
Comments and discussion on the word
"guider"