Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guitare
Jump to user comments
{{guitares}}
danh từ giống cái
  • đàn ghita
  • (thân mật) điều lặp lại, điệu lặp lại
    • C'est toujours la même guitare!
      vẫn điệu ấy mãi!
Related search result for "guitare"
Comments and discussion on the word "guitare"