Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
goutter
Jump to user comments
nội động từ
  • nhỏ giọt
    • Les feuilles des arbres gouttent après la pluie
      sau trận mưa lá cây nhỏ giọt xuống
    • Des larmes qui gouttent
      nước mắt nhỏ giọt
    • Goûter
Related search result for "goutter"
Comments and discussion on the word "goutter"