Jump to user comments
tính từ farther, further, farthest, furthest
IDIOMS
phó từ farther, further, farthest, furthest
- xa
- far out in the sea
xa xa ngoài biển khơi
- far from perfect
còn xơi mới được hoàn hảo
- far from beautiful
còn xơi mới đẹp
- nhiều
- far different
khác nhiều; khác xa
IDIOMS
- far be it from me
- không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
- far be it from me to do it
không khi nào tôi làm việc đó
- how far
- xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
- [in] so far as
- tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào
- so far
- tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy
- cho đến đây, cho đến bây giờ
- so far so good
cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn
danh từ
- nơi xa; khoảng xa
- do you come from far?
anh ở xa tới phải không?
- số lượng nhiều
- he is by far the best student in the class
anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
- to surpass by far
vượt xa