Characters remaining: 500/500
Translation

di

Academic
Friendly

Từ "di" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "di":

1. Nghĩa cách sử dụng chính

a. Di (động từ)

2. Các biến thể từ đồng nghĩa

Từ "di" có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc biến thể. Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể bao gồm:

3. Cách sử dụng nâng cao

Trong tiếng Việt, "di" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, đặc biệt trong văn phong nghệ thuật hoặc thơ ca, để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc.

4. Lưu ý

Khi sử dụng từ "di", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. Tùy thuộc vào cách diễn đạt vị trí trong câu, "di" có thể mang những ý nghĩa khác nhau.

5. Tóm tắt

Từ "di" một động từ quan trọng trong tiếng Việt, với nhiều nghĩa khác nhau từ việc xát mạnh lên vật đến di chuyển hoặc chuyển đổi vị trí.

  1. 1 đg. 1 Dùng bàn chân, bàn tay hay các ngón đè mạnh lên một vật xát đi xát lại trên vật đó. Lấy chân di tàn thuốc lá. 2 (chm.). Dùng đầu ngón tay đưa qua đưa lại trên nét than hoặc chì để tạo những mảng đậm nhạt trên tranh vẽ.
  2. 2 đg. (trtr.; id.). Dời đi nơi khác. Phần mộ đã di vào nghĩa trang.

Comments and discussion on the word "di"