Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - Vietnamese)
col
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cổ
    • Col de bouteille
      cổ chai
    • col de l'utérus
      (giải phẫu) cổ tử cung
  • cổ áo
  • đèo
    • Col inaccessible
      đèo không thể tới được
    • faux col
      cổ giả
    • Un bock sans faux col
      một cốc bia không kể lớp bọt
    • se pousser du col
      ra vẻ quan trọng
Related search result for "col"
Comments and discussion on the word "col"