Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Chu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chung thân
chung thủy
chung thiên
Chung tư trập trập
chuyên
chuyên cần
chuyên chính
chuyên gia
Chuyên Mỹ
Chuyên Ngoại
chuyên trách
chuyến
Chuyết am
chuyền
chuyển
chuyển động
chuyển dịch
chuyển hướng
chuyển tiếp
chuyện
Chuyện trại Tây
dây chuyền
di chuyển
Dương Chu
gác chuông
gây chuyện
gãi chuyện
gạ chuyện
giẫm vỏ chuối
hóng chuyện
hầu chuyện
hữu thủy hữu chung
hữu thủy vô chung
hồng chuyên
kính chuộng
khóa chuông
Không đội chung trời
khủng hoảng chu kỳ
khoai chuối
kiếm chuyện
lay chuyển
lâm chung
luân chuyển
mũ cánh chuồn
mệnh chung
mua chuộc
nói chuyện
nấu chuội
nặn chuyện
nem chua
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
Nguyễn Phúc Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhiều chuyện
nhiễu chuyện
Phan Chu Trinh
phân chuồng
phèn chua
phê chuẩn
qua chuyện
Quân Chu
Quảng Chu
rung chuyển
sữa chua
tán chuyện
tống chung
thọ chung
thủy chung
Thổ Chu
thuyên chuyển
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiếp chuyện
trau chuốt
trò chuyện
Trại Chuối
trục chuyền
truân chuyên
trung chuyển
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last