Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gạ chuyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Lân la nói chuyện với ai để gây cảm tình hoặc lợi dụng.
Related search result for "gạ chuyện"
Comments and discussion on the word "gạ chuyện"