Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trung chuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Dùng làm chỗ tạm chứa (vật tư hàng hóa...) để đưa đi nơi khác: Nhà ướp lạnh là kho trung chuyển thịt; Trạm trung chuyển vật tư.
Related search result for "trung chuyển"
Comments and discussion on the word "trung chuyển"