Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hầu chuyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Từ lịch sự có nghĩa nói chuyện: Hôm nay được hầu chuyện cụ, tôi mới biết được nhiều việc đã xảy ra.
Related search result for "hầu chuyện"
Comments and discussion on the word "hầu chuyện"