Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chiềng Sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
quy đầu
hoa liễu
tịnh độ
tịnh giới
cù lao
ma lực
Trường Sinh
tử biệt
tự dưỡng
ông ngoại
ong mật
động vật
ê chề
rủn
Hi Di Tiên sinh
hầu hạ
sinh tiền
sinh học
học bạ
sinh đồ
gọi là
tam sinh
giống hệt
tế bào quang điện
giông
sân chơi
sán lá
thục địa
gây lộn
ganh ghét
hỏi bài
môn sinh
Nô-en
khí bẩm
lai sinh
ngoại kiều
cá biệt
ngọc hành
bực tức
nguyên khí
nguyên sinh động vật
nội trợ
mồ hóng
mẹ dàu
nuôi bộ
bái phục
kỵ khí
lưu ban
lưỡng phân
thị hiếu
mai câu
nặng tai
thời thượng
sỏi
vờ
lưu luyến
giản dị
la-de
dược liệu
kém
hô danh
Bùi Công Nghiệp
Sông Hinh
cộng sản
giấy học trò
cảm tử
yết
tướt
sán
liên cầu khuẩn
hướng đạo
quà cáp
phòng bệnh
Chợ Mới
Thạch Thành
cao
Núi Thành
thư sinh
tiếp tinh hoàn
thánh giá
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last