Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Canh Vinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thương canh
cặn
nhờ nhợ
niên canh
khố xanh
gia
trắng chân
gác dan
trực canh
vọng gác
quá tay
lĩnh canh
khố lục
An Vinh
ký-ninh
đáp
tuần phiên
hẹ
san
tuần giờ
nếm
Thuận Hoà
ra
Quang Vinh
nhâm
thừa ân
giền cơm
trễ tràng
tộ
canh tân
muỗng
rau ghém
mồng tơi
tàn canh
bợ
chê bai
cẩn mật
hâm
háo
húng dổi
ngậy
luân canh
Trần Công Bửu
lạt
bí
tuần đinh
luân phiên
lụn
thập can
riêu
ký ninh
khế
nhơn nhớt
ngọt lừ
muôi
định cư
Xuân Canh
phát canh
sớt
lành canh
huyền thuyết
Châu Thành
gác
Bùi Quang Chiêu
Hai mươi bốn thảo
thiếp canh
kỷ
ngập
Quang Trung
bởi
muối
thuôn
tiết canh
thức nhắc
trắng tay
hảo
thánh thót
nhót
sóng sánh
tô
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last