Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
kỷ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) d. Mỗi thời kỳ của một đại địa chất.
  • d. Bàn con: Kỷ chè.
  • d. Can thứ sáu trong thập can: Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý.
Related search result for "kỷ"
Comments and discussion on the word "kỷ"