Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"A part"
aparté
apparat
apport
apprêt
apprêt
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
phần
xuất phát
xuất phát
ăn người
cất phần
mặt khác
biệt trú
báo tang
riêng
báo hỉ
chấm phần
mảnh
chạy quanh
biệt cư
suất
bói
bổ
phần phò
tống biệt
túc hạ
tham nghị
nương náu
xa xẩn
khứ lưu
đánh đụng
ăn đụng
lẩn quất
định đô
suất góp
phần việc
phần góp
cười góp
đấu thầu
góp họ
ăn ngọn
lại nữa
ăn hớt
mua họ
xuất phát điểm
dự phần
nghĩ bụng
nhường nhịn
giu giú
dốc ống
ăn mảnh
góp mặt
đâu đây
lui lại
bát họ
giấy báo
ỉa
dự
khởi điểm
gầm trời
đâu
chậm bước
tai mắt
bịn rịn
sấp ngửa
ké
more...