Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biệt cư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vivre à part
    • Ông ta muốn sống biệt cư
      il veut vivre à part
  • obtenir la décision judiciaire de séparation de corps
    • Chị ấy không li dị , nhưng được tòa cho biệt cư
      elle ne divorce pas, mais a obtenu la décision judiciaire de séparation de corps
Comments and discussion on the word "biệt cư"