Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
đi tu
thầu
tắm
trở tay
cáu sườn
đề phòng
ghé vai
xúc
xúc
hóng mát
tiếp thu
thuê
nghỉ hè
nơm
uống
uống
phòng hoả
nhắm rượu
bén mùi
tự tiện
xướng xuất
nhìn nhõ
quen mui
thủ xướng
xêu
ngoặc tay
bẫy
nom
ngộ nhận
rẽ
an vị
phòng bị
lần khân
riu
thuốc thang
chỉ đạo
chụp ảnh
véo
véo
kết băng
cáng đáng
thăm hỏi
ngắm vuốt
hội ý
bắt
lầm
vẫy vùng
xơi
nhón
chào
quắp
phi
cấu
trìu mến
bén
nhận
xổ
xổ
coi sóc
xách
more...