Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mới cứng
minh chứng
nói cứng
nội ứng
ngẫu hứng
nghịch chứng
ngoại ứng
nguồn hứng
người chứng
nhân chứng
nước đứng
phản ứng
phản chứng
phần ứng
quang ứng động
quang phản ứng
rụng trứng
siêu phản ứng
tang chứng
tạm ứng
tủ đứng
tức hứng
thích ứng
thù ứng
thẳng đứng
thực chứng
thi hứng
tiếp ứng
trái chứng
trở chứng
trứng
trứng điện
trứng cá
trứng cuốc
trứng gà
trứng lộn
trứng nhện
trứng nước
trứng quốc
trứng sam
trứng sáo
trứng tóc
triệu chứng
triệu chứng học
tuỳ hứng
tung hứng
tương ứng
tương xứng
vòi trứng
xác chứng
xứng
xứng ý
xứng đáng
xứng đáng
xứng đôi
xứng chức
xứng hợp
xứng vai
xơ cứng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last