Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ứng
ứng đáp
ứng đáp
ứng đối
ứng động
ứng biến
ứng biến
ứng cứu
ứng cử
ứng cử viên
ứng chiến
ứng dụng
ứng dụng
ứng khẩu
ứng khẩu
ứng lực
ứng mộ
ứng mộng
ứng nghiệm
ứng phó
ứng phó
ứng tác
ứng tạm
ứng tấu
ứng thí
ứng thí
ứng thù
ứng tiếp
ứng trước
ứng tuyển
ứng viên
ứng viện
ứng xuất
đánh trứng
đáp ứng
đặc ứng
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đứng
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng bóng
đứng cái
đứng dậy
đứng gác
đứng giá
đứng gió
đứng giữa
đứng im
đứng lên
đứng lại
đứng vững
đứng yên
đốc chứng
đối chứng
đi đứng
đơn ứng
bán đứng
báo ứng
bảo chứng
bằng chứng
bứng
bệnh chứng
biến chứng
biện chứng
biện chứng pháp
biệt ứng
buồng trứng
bơi đứng
cao hứng
cánh cứng
cân xứng
câu ứng
công chứng
công chứng thư
công chứng viên
cảm ứng
cảm hứng
cụt hứng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last