Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cứng
cứng cáp
cứng cát
cứng còng
cứng cỏi
cứng cựa
cứng cổ
cứng họng
cứng khớp
cứng lưỡi
cứng mình
cứng miệng
cứng ngắc
cứng nhắc
cứng nhẳng
cổ đứng
chật cứng
chặn đứng
chặt cứng
chết đứng
chứng
chứng bệnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng duyệt
chứng giám
chứng giải
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nghiệm
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tích
chứng tật
chứng tỏ
chứng từ
chứng thực
chứng thư
chứng tri
chửa trứng
chỗ đứng
chịu cứng
co cứng
cuồng chứng
cưng cứng
dẫn chứng
dự ứng lực
dựng đứng
dốc đứng
dị ứng
dị ứng học
dị ứng nguyên
dị ứng thể
di chứng
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giở chứng
hào hứng
hứng
hứng chí
hứng dục
hứng khởi
hứng tình
hứng thú
hội chứng
hưởng ứng
kẹo trứng chim
khảo chứng
khứng
kiểm chứng
làm chứng
luận chứng
màng cứng
mặt đứng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last