Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
nõn nường
neo người
ngày đường
ngày giờ
ngày thường
ngây người
ngũ thường
ngóng chờ
ngôi trời
ngạo đời
ngả người
ngất trời
ngẩn người
ngậm hờn
ngắt lời
ngọc đường
ngọn cờ
ngỏ lời
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngợ
ngờ nghệch
ngờ vực
ngời
ngời ngời
ngời ngợi
ngờm ngợp
ngựa người
ngựa trời
ngỗng trời
ngốt người
ngớt lời
nghẹn lời
nghề đời
nghị trường
nghịch thường
nghe lời
nghi ngờ
nghiêm đường
ngoan cường
ngoài trời
ngư trường
người
người ở
người ốm
người đẹp
người đời
người bệnh
người chứng
người dưng
người gửi
người già
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người ta
người tình
người thân
người thiên cổ
người thương
người vượn
người xưa
người yêu
ngường ngượng
ngược đời
nhà chọc trời
nhà thờ
nhà trời
nhà trường
nhù nhờ
nhún nhường
nhạo đời
nhất thời
nhận lời
nhẹ lời
nhỏ người
nhờ
nhờ có
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last