Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
tờ
tờ báo
tờ cung
tờ gác
tờ hoa
tờ khai
tờ mây
tờ mờ
tờ phóng
tờ rưng
tờ trình
tứ thời
tức cười
tức thời
từ đường
từ trường
tự cường
tựu trường
tối trời
tốt trời
tỉnh đường
tộc người
tăng cường
thao trường
thay lời
tháng mười
tháng mười hai
tháng mười một
thánh đường
tháo lời
tháo rời
thì giờ
thích thời
thói đời
thói thường
thông đường
thông thường
thạo đời
thảo đường
thất thường
thẩn thờ
thằng bờm
thế thường
thọ đường
thờ
thờ cúng
thờ lửa
thờ phụng
thờ tự
thờ thẫn
thờ ơ
thời
thời đàm
thời đại
thời điểm
thời bình
thời bệnh
thời biểu
thời buổi
thời cục
thời chiến
thời cuộc
thời cơ
thời gian
thời gian biểu
thời giá
thời giờ
thời hạn
thời hiệu
thời kì
thời kế
thời khí
thời khóa biểu
thời khắc
thời khắc biểu
thời luận
thời nay
thời nghi
thời nhân
thời sự
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last