Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ trời
nhờ vả
nhời
nhờn
nhờn nhợt
nhựa đường
nhớ đời
nhiều lời
nhơ đời
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường này
nhường ngôi
nhường nhịn
nhường như
nuốt hờn
nuốt lời
nườm nượp
nường
nước đời
nương nhờ
oán hờn
oát giờ
phai mờ
pháp trường
phì cười
phòng hờ
phú cường
phải đường
phải giờ
phật đường
phụng thờ
phố phường
phỉnh phờ
phi thời gian
phi thường
phi trường
phường
phường chèo
phường hội
qua đời
qua đường
quan trường
quá giờ
quá lời
quá trời
quân cờ
quê người
quảng trường
quật cường
quờ
quờ quạng
que cời
ra đời
ra người
rã người
rã rời
rìa xờm
rạc người
rập rờn
rắn lục cườm
rẻ sườn
rờ
rờ mó
rờ rẫm
rờ rỡ
rờ rợ
rờ rệt
rời
rời bỏ
rời mắt
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last