Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
báng bổ
bình ổn
bóp cổ
bùng nổ
bạo phổi
bứ cổ
bữa cổ
bể khổ
bồi bổ
bổ
bổ ích
bổ đề
bổ củi
bổ cứu
bổ chính
bổ chửng
bổ dụng
bổ dưỡng
bổ khuyết
bổ ngữ
bổ nghĩa
bổ nhào
bổ nháo
bổ nhiệm
bổ nhoài
bổ sung
bổ túc
bổ trợ
bổ vây
bổ xuyết
bổi
bổi hổi bồi hồi
bổn phận
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bỉ ổi
biến đổi
bom nổ chậm
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
bướu cổ
cai tổng
cao hổ cốt
cà khổ
cán chổi
có tuổi
cùng khổ
cải tổ
cắm cổ
cắt cổ
cửa sổ
cổ
cổ động
cổ điển
cổ học
cổ hủ
cổ mộ
cổ nhân
cổ phần
cổ phiếu
cổ tích
cổ truyền
cổ trướng
cổ võ
cổng
chánh tổng
châu thổ
chạm trổ
chất nổ
chổi
chổng
chổng gọng
chổng kềnh
dao mổ
dầu con hổ
ganh gổ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last