Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
phổ độ
phổ biến
phổ cập
phổ hệ
phổ hệ học
phổ quát
phổ thông
phổ thông đầu phiếu
phổi
phổi bò
phổng phao
phỉ nhổ
phong thổ
quang phổ
quá khổ
rập nổi
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rổ
rổi
rong ruổi
ruổi
sao đổi ngôi
sao chổi
sao Thổ
sôi nổi
sấn sổ
sầu khổ
sụp đổ
sửa đổi
sổ
sổ đen
sổ điền
sổ cái
sổ chi
sổ hộ khẩu
sổ kho
sổ lòng
sổ lông
sổ lồng
sổ lương
sổ mũi
sổ nhật ký
sổ quỹ
sổ sách
sổ tay
sổ thai
sổ thu
sổ thu chi
sổ tiết kiệm
sổ toẹt
sổ vàng
sổi
sổng
sổng mồm
sổng miệng
sổng sểnh
săn đuổi
sinh tổng hợp
suy tổn
tẩm bổ
tằng tổ
tố khổ
tống cổ
tổ
tổ chức
tổ hợp
tổ quốc
tổ tiên
tổn hại
tổn thất
tổn thương
tổng đài
tổng bí thư
tổng cộng
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng quát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last