Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
kèn trống
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
khoảng trống
kiếm sống
kiếp sống
lai giống
lại giống
lấy giống
lỗ cống
lối sống
lộn giống
luống
luống cày
luống cuống
luống những
luống tuổi
lương đống
mì ống
mất giống
mầm mống
mức sống
mống
mống cụt
mống mắt
muống
nòi giống
nói trống
nói trống không
nằm xuống
nợ khống
nống
ngói ống
nghênh tống
nghinh tống
nhân giống
nhất thống
nhựa sống
nuốt sống
nước xuống
pha giống
phó tổng thống
phó thống đốc
phật sống
phối giống
rống
sông sống
súng ống
sứa ống
sức sống
sống
sống đời
sống động
sống đuôi
sống còn
sống chết
sống dai
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thác
sống thừa
sống trâu
sinh sống
tình huống
tống
tống đạt
tống biệt
tống cựu
tống cổ
tống chung
tống giam
tống khứ
tống lao
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last