Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
tống khứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
se débarrasser de; se défaire de; chasser; débarquer
Tống khứ một kẻ quấy rầy
débarquer un importun
Related search result for
"tống khứ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tống khứ"
:
thoáng khí
thông khí
thống khổ
thương khách
thương khấu
thường khi
thượng khách
tổng kho
tống khứ
tương khắc
Comments and discussion on the word
"tống khứ"