Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tống khứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se débarrasser de; se défaire de; chasser; débarquer
    • Tống khứ một kẻ quấy rầy
      débarquer un importun
Related search result for "tống khứ"
Comments and discussion on the word "tống khứ"