Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cột chống
cột sống
chèo chống
chén tống
chôn sống
chất đống
chỗ trống
chống
chống đau
chống đông
chống đảng
chống đỡ
chống đối
chống càn
chống cự
chống chế
chống chọi
chống gỉ
chống giáo hội
chống hao
chống hạn
chống lao
chống ma sát
chống nhiễm khuẩn
chống tên lửa
chống tăng
chống trả
chống uốn ván
chống va
chống viêm
chồng đống
chịu trống
chuột cống
con giống
cuống
cuống cuồng
cuống họng
cuống lưu
cuống nhị
cuống noãn
cuống quýt
cuồng cuống
cuộc sống
da sống
dây sống
dòng giống
dốc ống
dăm trống
gà sống
gà trống
gây giống
gò đống
gập xuống
gọi sống
giày ống
giông giống
giống
giống đực
giống cái
giống hệt
giống má
giống nòi
giống như
giống trung
giăm trống
giun ống
ham sống
hạt giống
hỗn hống
hỗn hống hóa
hống hách
hệ thống
hệ thống hóa
hệ thống học
hộ tống
huống
huống chi
huống hồ
huyết thống
hương cống
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last