Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "ấm"
đấm
đấm đá
ấm ách
âm ấm
đầm ấm
ấm áp
đấm bóp
ấm chén
ấm cúng
đấm họng
đấm mõm
ấm no
ấm ớ
ấm tích
ấm ứ
ấm ức
bấm
bấm bụng
bấm chuông
bấm gan
bấm giờ
bấm ngọn
bấm nút
bấm độn
bấm quẻ
bấm tay
bàn thấm
bán thấm
bèo tấm
cái giấm
cấm
cấm binh
cấm cẳn
cấm chỉ
cấm cố
cấm cửa
cấm cung
cấm dán giấy
cấm dục
cấm địa
cấm khẩu
cấm kỵ
cấm lịnh
cấm đoán
cấm phòng
cấm thành
cấm vận
cấm vào
cấm vệ
canh giấm
cậu ấm
chấm
chấm chấm
chấm công
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
dấm
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu hai chấm
dệt gấm
êm ấm
êm thấm
đèn bấm
gấm
gặm nhấm
gấm vóc
giấm
giấm ghém
giấm giúi
giấm mật
giấy thấm
hai chấm
hàng tấm
khấm khá
khuy bấm
lấm chấm
lấm lét
lấm tấm
nấm
nấm men
««
«
1
2
»
»»