Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ương in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
thương ước
tiên vương
tiếc thương
tiền phương
tiền tâm trương
tiểu thương
tiểu vương
tiểu vương quốc
tin sương
tinh sương
toàn phương
trám hương
tráng dương
trùng dương
trùng phương
trầm hương
trẹo xương
trọng thương
treo gương
trung lương
trung ương
trường thương
trương
trương lực
trương nước
trương tuần
tuần dương hạm
tuyên dương
tuyết sương
tơ vương
tư thương
tương
tương ái
tương ứng
tương ớt
tương đắc
tương đẳng
tương đối
tương đối luận
tương đồng
tương đương
tương bào
tương can
tương cách
tương giao
tương hợp
tương hỗ
tương kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
tương liên
tương ngộ
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tác
tương tế
tương tự
tương thân
tương thích
tương trợ
tương tri
tương truyền
tương tư
tương xứng
uyên ương
vô cương
vô lương
vô lương tâm
vô lương tâm
vô phương
vấn vương
vầng dương
vận lương
vết thương
vết thương
văn chương
văn chương
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last