Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ương in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
phụ trương
phong cương
phong sương
phương
phương án
phương đông
phương cách
phương châm
phương chi
phương danh
phương hại
phương hướng
phương kế
phương khuy
phương ngôn
phương ngữ
phương ngữ học
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
phương phi
phương sai
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trượng
phương vị
phương viên
quân lương
quân vương
quê hương
quận vương
quỳnh tương
quốc vương
rục xương
rong xương cá
ruộng nương
rương
rương hòm
sa khương
sát thương
sâm thương
số dương
sốt cương sữa
sổ lương
sinh khương
song phương
sơn dương
sương
sương giá
sương gió
sương mai
sương mù
sương muối
sương phụ
tai ương
tam cương
tang thương
tà dương
tàn hương
tâm trương
tây dương
tây phương
tây phương hóa
tình nương
tình thương
tóc sương
tùng hương
tải thương
tấm gương
tủ gương
tứ phương
từ chương
tử thương
tổn thương
tịch dương
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last