Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ương in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
tha hương
tha phương
than xương
thanh lương
thanh lương trà
thành thương
thái dương
thái dương hệ
thánh vương
thân thương
thân vương
thân xương
thê lương
thông bá hương
thạch xương bồ
thảm thương
thập phương
thụy hương
thừa lương
thổ mộc hương
theo gương
thi hương
thiên hương
thiên vương tinh
thuỳ dương
thư hương
thượng hương
thượng lương
thương
thương ôi
thương đao
thương đau
thương đội
thương điếm
thương đoàn
thương binh
thương cảm
thương cảng
thương cục
thương chánh
thương chính
thương chiến
thương gia
thương giới
thương hàn
thương hại
thương hải
thương hội
thương khách
thương khấu
thương lục
thương lượng
thương mãi
thương mại
thương mến
thương nghị
thương nghiệp
thương nhân
thương nhớ
thương pháp
thương phẩm
thương phẩm hóa
thương phiếu
thương số
thương tá
thương tâm
thương tình
thương tích
thương tật
thương tổn
thương thân
thương thực
thương thuyết
thương thuyền
thương tiếc
thương trường
thương vụ
thương vong
thương xót
thương yêu
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last