Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
toàn phương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (math., địa lý, địa chất) quadratique.
    • Dạng toàn phương
      forme quadratique ;
    • Tinh thể mặt toàn phương
      cristal à faces quadratiques.
Related search result for "toàn phương"
Comments and discussion on the word "toàn phương"