Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ĩnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Lĩnh
An Vĩnh Ngãi
Đinh Bộ Lĩnh
ĩnh
đĩnh
bình tĩnh
Cẩm Lĩnh
Cẩm Vĩnh
chĩnh
cương lĩnh
Gia Tĩnh
hợm hĩnh
khí tĩnh học
khờ khĩnh
lĩnh
lĩnh ý
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
Lý Tĩnh
liều lĩnh
Liễu Vĩnh
Mạc Đĩnh Chi
ngộ nghĩnh
phá bĩnh
phĩnh
phình phĩnh
Quảng Lĩnh
Quảng Vĩnh
suất lĩnh
Sơn Lĩnh
Sơn Tĩnh
Tân Dĩnh
Tân Lĩnh
Tân Vĩnh Hiệp
Tây Côn Lĩnh
tĩnh
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
Tĩnh Gia
Tĩnh Húc
Tĩnh Hải
tĩnh học
tĩnh khí tầng
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh túc
Tĩnh Túc
tĩnh tại
tĩnh tọa
tĩnh thổ
tĩnh trí
tĩnh vật
Thanh Vĩnh Đông
Thạch Vĩnh
thủ lĩnh
thống lĩnh
Thượng Lĩnh
tiềm thủy đĩnh
Trà Lĩnh
tròn trĩnh
trấn tĩnh
trầm tĩnh
truy lĩnh
Trương Vĩnh Ký
Tượng Lĩnh
tướng lĩnh
Vũ Huy Đĩnh
Vĩnh An
Vĩnh Đông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last