Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
126
127
128
129
130
131
132
Next >
Last
rỗ chằng
rỗng tuếch
rối loạn
rối mắt
rối rắm
rốn lại
rồ dại
rồng rắn
rệu rạo
rễ bạnh
rễ giả
rỉ rả
rộn rạo
rộng ẩm
rộng cẳng
răm rắp
răn bảo
răng cấm
răng giả
răng rắc
riêng lẻ
riêng rẽ
riết
riết ráo
riết róng
rong đầm
rong huyết
ru rú
ruồi giấm
ruồi nhặng
ruồng rẫy
ruộng đất
ruộng bậc thang
ruộng lúa
ruộng mạ
ruộng rẫy
ruột kết
ruột thẳng
run rẩy
rung cảm
rung kế
rung rúc
rơm rạ
rượu cần
rượu cẩm
rượu lậu
rượu mạnh
sa lầy
sa mạc
sa sút
sa sả
sa sầm
sa sẩy
sa thạch
sa thải
sai bảo
sai hẹn
sai khiến
sai lạc
sai lầm
sai nhầm
sai phạm
san bằng
san hô tảng
san nhuận
san phẳng
san sẻ
sang đoạt
sang sảng
sao bản
sao bắc đẩu
sao bắc cực
sao bằng
sao chế
sao tẩm
sao thế
sao vậy
sau hết
say đắm
say nắng
First
< Previous
126
127
128
129
130
131
132
Next >
Last