version="1.0"?>
- troublé
- Thời kì rối loạn
période troublée
- Đầu óc rối loạn
esprit troublé
- déréglé
- Dạ dày rối loạn
estomac déréglé
- (med.) trouble; embarras
- Rối loạn chức năng
trouble fonctionnel
- Rối loạn tiêu hóa
embarras gastrique; trouble de la digestion