Characters remaining: 500/500
Translation

congénère

Academic
Friendly

Từ "congénère" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, mang những ý nghĩa chủ yếu sau đây:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "congénère" được dùng để chỉ những thứ cùng loại, đồng loại hoặc mối quan hệ giống nhau. Ví dụ: "plantes congénères" có nghĩa là "các loại cây cùng loại".

  2. Danh từ: Khi được dùng như danh từ, "congénère" chỉ về những cá thể, sự vật hoặc sinh vật thuộc cùng một nhóm, cùng một loại, ví dụ: "kẻ đồng loại".

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Les plantes congénères se ressemblent beaucoup. (Các loại cây cùng loại trông rất giống nhau.)
    • Les muscles congénères aident à la flexibilité du corps. (Các hiệp trợ giúp tăng tính linh hoạt của cơ thể.)
  • Danh từ:

    • Il est un congénère des autres membres trong nhóm. (Anh ấymột kẻ đồng loại với các thành viên khác trong nhóm.)
    • Nous avons découvert plusieurs congénères de cette espèce dans la forêt. (Chúng tôi đã phát hiện nhiều cá thể cùng loại của loài này trong rừng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Congénère" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâmhọc, xã hội học để chỉ các nhóm tương đồng.
  • Trong sinh học, "congénère" có thể đề cập đến các loài mối quan hệ gần gũi trong cùng một chi.
Từ đồng nghĩa:
  • Similaire (tương tự)
  • Homologue (đối tác, đồng loại, chức năng tương đương)
Từ gần giống:
  • Groupe (nhóm): Dùng để chỉ một nhóm lớn hơn có thể chứa nhiều congénères.
  • Genre (giống): Thường được dùng trong phân loại sinh học, có thể gần nghĩa với congénère trong một số ngữ cảnh.
Các cụm từ liên quan:
  • Espèce congénère: Loài đồng loại, thường được dùng trong sinh học.
  • Lien congénère: Mối liên hệ đồng loại, chỉ mối quan hệ giữa các cá thể trong cùng một nhóm.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "congénère," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để đảm bảo rằng phù hợp với nghĩa trong từng trường hợp cụ thể.
  • Từ này thường không được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
tính từ
  1. cùng loại, đồng loại
    • Plantes congénères
      cây cùng loại
    • muscles congénères
      (giải phẫu) hiệp trợ
danh từ
  1. vật cùng loại
  2. kẻ đồng loại

Comments and discussion on the word "congénère"