Characters remaining: 500/500
Translation

réformer

Academic
Friendly

Từ "réformer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "cải cách", "cải tạo" hoặc "cải tổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động thay đổi nhằm cải thiện một hệ thống, một quy tắc hoặc một luật lệ nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Ngoại động từ: "réformer" là một động từ ngoại, có nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm. Ví dụ:
    • Réformer les lois: Cải cách luật pháp.
    • Réformer un système: Cải cách một hệ thống.
Các cách sử dụng khác nhau:
  1. Cải cách trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội:

    • Réformer l'éducation: Cải cách giáo dục.
  2. Cải cách trong lĩnh vực pháp:

    • Réformer un jugement: Thay đổi một bản án, thường là do tòa án cấp trên thực hiện.
  3. Triệt bỏ hoặc loại trừ:

    • Réformer les abus: Loại bỏ nhũng lạm, tức là cải cách để ngăn chặn các hành vi tiêu cực.
  4. Thải loại:

    • Réformer un soldat: Cho một quân nhân phục viên, tức là thải loại khỏi quân đội.
    • Réformer du matériel: Thải loại khí cụ, tức là loại bỏ thiết bị đã hoặc không còn sử dụng được.
Biến thể của từ:
  • Réformateur (danh từ): Người thực hiện cải cách.
  • Réforme (danh từ): Sự cải cách, quá trình cải cách.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Améliorer: Cải thiện. Tuy nhiên, từ này thường chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng không nhất thiết phải thay đổi cấu trúc như "réformer".
  • Modifier: Thay đổi. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa cải cách sâu rộng như "réformer".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Réformer en profondeur: Cải cách một cách sâu sắc, tức là thực hiện những thay đổi cơ bản, toàn diện.
  • Réformer à la marge: Cải cáchmức độ nhỏ, tức là thực hiện những thay đổi không đáng kể.
Ví dụ nâng cao:
  • Le gouvernement a décidé de réformer le système de santé afin d'améliorer l'accès aux soins: Chính phủ đã quyết định cải cách hệ thống y tế nhằm cải thiện việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc.
  • La dernière réforme des retraites a suscité de vives réactions dans la population: Cải cách lương hưu gần đây đã gây ra những phản ứng mạnh mẽ trong dân chúng.
ngoại động từ
  1. cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương
    • Réformer les lois
      cải cách luật pháp
  2. loại trừ, triệt bỏ
    • Réformer les abus
      loại trừ nhũng lạm
  3. cho phục viên, thải loại
    • Réformer un soldat
      cho một quân nhân phục viên
    • Réformer du matériel
      thải loại khí cụ
  4. (công nghiệp học) tái hợp (dầu xăng)
    • réformer un jugement
      (luật học, pháp lý) thay đổi một bản án (do tòa án cấp trên tiến hành)

Words Containing "réformer"

Comments and discussion on the word "réformer"