Từ "réformer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "cải cách", "cải tạo" hoặc "cải tổ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động thay đổi nhằm cải thiện một hệ thống, một quy tắc hoặc một luật lệ nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các cách sử dụng khác nhau:
Cải cách trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội:
Cải cách trong lĩnh vực pháp lý:
Réformer un soldat: Cho một quân nhân phục viên, tức là thải loại khỏi quân đội.
Réformer du matériel: Thải loại khí cụ, tức là loại bỏ thiết bị đã cũ hoặc không còn sử dụng được.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Améliorer: Cải thiện. Tuy nhiên, từ này thường chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng mà không nhất thiết phải thay đổi cấu trúc như "réformer".
Modifier: Thay đổi. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa cải cách sâu rộng như "réformer".
Idioms và cụm từ liên quan:
Réformer en profondeur: Cải cách một cách sâu sắc, tức là thực hiện những thay đổi cơ bản, toàn diện.
Réformer à la marge: Cải cách ở mức độ nhỏ, tức là thực hiện những thay đổi không đáng kể.
Ví dụ nâng cao:
Le gouvernement a décidé de réformer le système de santé afin d'améliorer l'accès aux soins: Chính phủ đã quyết định cải cách hệ thống y tế nhằm cải thiện việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc.
La dernière réforme des retraites a suscité de vives réactions dans la population: Cải cách lương hưu gần đây đã gây ra những phản ứng mạnh mẽ trong dân chúng.