Characters remaining: 500/500
Translation

réaffirmer

Academic
Friendly

Từ "réaffirmer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "khẳng định lại" hay "nhấn mạnh lại". Từ này được tạo thành từ tiền tố "ré-" (trở lại, lại) động từ "affirmer" (khẳng định, xác nhận). Khi sử dụng từ này, bạn đang nói về việc tái khẳng định một điều đó đã được nói hoặc xác nhận trước đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Réaffirmer" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, hay trong các cuộc thảo luận để nhấn mạnh một quan điểm hoặc một tuyên bố đã được đưa ra trước đó.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ liên quan: réaffirmation (sự khẳng định lại).
    • Tính từ liên quan: réaffirmatif ( tính khẳng định lại).
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn phong chính thức hoặc trong các bài phát biểu, "réaffirmer" có thể được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của mộttưởng hoặc một chính sách, ví dụ:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Confirmer: xác nhận, nhưng thường mang nghĩa xác nhận một sự thật đã được biết đến.
    • Rappeler: nhắc nhở, có thể được sử dụng khi bạn muốn nhắc ai đó về điều đó đã được nói trước đó.
    • Réitérer: nhắc lại, có thể đồng nghĩa với "réaffirmer" nhưng thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh điều đó một lần nữa.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào cho "réaffirmer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "réaffirmer ses droits" (khẳng định lại quyền lợi của mình) hoặc "réaffirmer une position" (khẳng định lại một lập trường).
ngoại động từ
  1. khẳng định lại

Comments and discussion on the word "réaffirmer"