Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raffermir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho rắn chắc lại
    • Raffermir les muscles
      làm cho bắp thịt rắc chắc lại
  • củng cố
    • Raffermir une digue
      củng cố một con dê
    • Raffermir la confiance
      củng cố lòng tin
Related words
Related search result for "raffermir"
Comments and discussion on the word "raffermir"