Characters remaining: 500/500
Translation

préformer

Academic
Friendly

Từ "préformer" trong tiếng Pháp có thể được hiểu là "hình thành trước" hoặc "tiền tạo". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Định nghĩa cách sử dụng:

"Préformer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra một cái gì đó trước khi được hoàn thiện hoặc sử dụng. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như công nghiệp, nghệ thuật, hoặc giáo dục.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghiệp:

    • "Nous devons préformer les pièces avant de les assembler." (Chúng ta cần tiền tạo các bộ phận trước khi lắp ráp chúng.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "L'artiste a préformé les sculptures từ đất sét." (Nghệ sĩ đã hình thành trước các tác phẩm điêu khắc từ đất sét.)
  3. Trong giáo dục:

    • "Les enseignants préforment les compétences des élèves qua các bài tập thực hành." (Giáo viên hình thành trước các kỹ năng của học sinh qua các bài tập thực hành.)
Phân biệt các biến thể:
  • Préformé (tính từ): có nghĩa là "được hình thành trước".

    • Ví dụ: "Ceci est un modèle préformé." (Đâymột mẫu được hình thành trước.)
  • Préformation (danh từ): có nghĩa là "sự hình thành trước".

    • Ví dụ: "La préformation des idées là rất quan trọng trong quá trình sáng tạo." (Sự hình thành trước các ý tưởng là rất quan trọng trong quá trình sáng tạo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Former: có nghĩa là "hình thành", không nhất thiết phải là "trước".
  • Anticiper: có nghĩa là "dự đoán" hay "tiên đoán", có thể liên quan đến việc chuẩn bị trước cho một tình huống.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Préformer un plan: hình thành một kế hoạch trước.
  • Préformer des modèles: hình thành các mẫu trước.
Lưu ý:

Khi sử dụng "préformer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khi nói về quy trình sáng tạo.

ngoại động từ
  1. hình thành trước, hình thành sẵn, tiền tạo

Comments and discussion on the word "préformer"