Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last
quyết thực vật
quyết toán
quyền biến
quyền hạn
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyển nặng
quyển sắc
quyển sinh vật
ra mắt
ra mặt
ra phết
ra rả
ra trận
ra vẻ
ranh vặt
rau bẹ
rau cần
rau cần tây
rau rút
rà rẫm
ràn rạt
ràng rạng
rành mạch
rành rẽ
rào giậu
rào rạo
rào rạt
rác mắt
rác rến
rám nắng
ráo hoảnh
ráo riết
ráp rạp
rát mặt
rát rạt
râm rấp
rân rấn
râu quặp
rèn đúc
rèn cặp
rèo rẹo
réo rắt
rên rẩm
rên siết
rên xiết
rêu tản
rêu vảy
rì rà rì rầm
rì rầm
rình rập
rìu chiến
rôm rả
rôm sảy
rú
rú rí
rúc
rúc đầu
rúc ráy
rúc rích
rúc rỉa
rúi rụi
rúm
rúm ró
rún rẩy
rúp
rút
rút bớt
rút cục
rút chạy
rút cuộc
rút gân.
rút gọn
rút lại
rút lui
rút mủ
rút ngắn
rút rát
rút ruột
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last