Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
99
100
101
102
103
104
105
Next >
Last
nói giúp
nói hoẹt
nói lảng
nói lầm
nói lẩy
nói lẫn
nói lắp
nói lếu
nói phải
nói phiếm
nói sảng
nói thật
nói thẳng
nói toạc
nói toẹt
nói trại
nói trạng
nói trắng
nói xấu
nón dấu
nóng chảy
nóng giận
nóng mắt
nóng mặt
nóng nảy
nóng rẫy
nô thần
nôn nả
nông cạn
nông sản
nông trại
nông vận
núc
núc ních
núi
núi băng
núi lửa
núi non
núi non bộ
núi rừng
núi sông
núm
núm vú
núng
núng na núng nính
núng nính
núng thế
núp
núp bóng
nút
nút bấm
nút gạc
nạ
nạ dòng
nạc
nại
nạm
nạn
nạn dân
nạn nhân
nạng
nạnh
nạo
nạo óc
nạo thai
nạo vét
nạp
nạp đạn
nạp điện
nạp thái
nạt
nạt nộ
nạy
nả
nải
nản
nản chí
nản lòng
nảy
nảy đom đóm
First
< Previous
99
100
101
102
103
104
105
Next >
Last