Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last
nằm mẹp
nằm mộng
nằm meo
nằm mơ
nằm ngang
nằm ngủ
nằm ngửa
nằm nghiêng
nằm nơi
nằm quèo
nằm queo
nằm sấp
nằm sượt
nằm thượt
nằm vùng
nằm vạ
nằm viện
nằm xoài
nằm xuống
nằm ườn
nằn nèo
nằn nì
nằng nặc
nằng nặng
nặc
nặc danh
nặc mùi
nặc nô
nặn
nặn óc
nặn chuyện
nặng
nặng đầu
nặng bụng
nặng cân
nặng căn
nặng gánh
nặng hơi
nặng lãi
nặng lòng
nặng lời
nặng mùi
nặng mặt
nặng nề
nặng nợ
nặng nhọc
nặng tai
nặng tay
nặng tình
nặng trĩu
nặng trịch
nặng vía
nẹp
nẹt
nẻ
nẻo
nẻo đường
nếm
nếm đòn
nếm mùi
nếm trải
nến
nếp
nếp cái
nếp cũ
nếp cẩm
nếp con
nếp cuộn
nết
nếu
nếu cần
nếu không
nếu như
nếu thế
nếu vậy
nề nếp
nền nếp
nền tảng
nợ nần
nục huyết
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last