Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nặng nề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lourd; pesant
    • Dáng đi nặng nề
      une démarche lourde
    • Nhiệm vụ nặng nề
      une lourde charge
    • Trách nhiệm nặng nề
      une lourde reponsabilité
    • Lời văn nặng nề
      un style pesant
  • écrasant
    • Công việc nặng nề
      un travail écrasant
    • Thất bại nặng nề
      une défaite écrasante
  • dur
    • Lời đay nghiến nặng nề
      de dures paroles tracassières
Related search result for "nặng nề"
Comments and discussion on the word "nặng nề"