Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last
mặt sắt
mặt số
mặt thịt
mặt thớt
mặt thoáng
mặt trái
mặt trận
mặt trời
mặt trăng
mẹ
mẹ chồng
mẹ cu
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ mốc
mẹ nuôi
mẹ ranh
mẹo
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẻ
mẻo
mẽ
mế
mếch lòng
mến
mến chuộng
mến phục
mến thương
mến tiếc
mến yêu
mếu
mếu máo
mở đầu
mở mắt
mở mặt
mềm dẻo
mềm mại
mềm nhẽo
mềm yếu
mọc mầm
mỏ cặp
mỏ chặn
mỏ hạc
mỏ quạ
mỏ-lết
mỏi mắt
mỏng mảnh
mỏng mẻo
mờ ảo
mờ nhạt
mỡ giắt
mỡ phần
mục đích luận
mục súc
mụn ghẻ
mứt kẹo
mừng thầm
mửa mật
mực thẻ
mốc thếch
mống mắt
mồ mả
mệnh bạc
mệt lả
mổ xẻ
mới lạ
mới mẻ
mới phải
mộ đạo
mộ giả
mộ phần
mộc đạc
mộc bản
mộc mạc
mộc tặc
mộng ảo
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last